Việt
vật chất
thân thể
thể lực
thể xác
tự nhiên
vật ỉý
thể chát
vật thể
thể chất
Anh
Physical
Đức
Körperlich
in guter körper licher Verfassung sein
đang trong tình trạng sức khỏe tốt
das Recht auf körper liche Unversehrtheit
quyền bất khả xâm phạm thân thề
körperlich hart arbeiten
ỉao động (chân tay) nặng nhọc.
ein körperlich es Unbehagen
[sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.
körperlich /(Adj.)/
(thuộc về) thân thể; thể chất; thể lực; thể xác;
in guter körper licher Verfassung sein : đang trong tình trạng sức khỏe tốt das Recht auf körper liche Unversehrtheit : quyền bất khả xâm phạm thân thề körperlich hart arbeiten : ỉao động (chân tay) nặng nhọc.
körperlich /I a/
1. [thuộc về] thân thể, thể chát, thể lực, thể xác; ein körperlich es Unbehagen [sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.
körperlich
physical
[DE] Körperlich
[EN] Physical
[VI] (thuộc) vật chất, tự nhiên, vật ỉý