Việt
tà ác
Sự bại hoại
trụy lạc
sa đọa
hủ bại
tội ác
Anh
depravity
Đức
mephistophelisch
Sự bại hoại, trụy lạc, sa đọa, hủ bại, tà ác, tội ác
mephistophelisch /a/
tà ác; [thuộc] ác ma, tà ác.