böse /['bo.zaj (Adj.): 1. tồi tệ, độc ác, bất lương (verwerflich); ein böser Mensch: một con người độc ác; das Böse in ihm hat gesiegt; cái ác trong con người hắn đã thắng; Schneewittchen hatte eine böse Stiefmutter: nàng Bạch Tuyết có một bà mẹ kế độc ác. 2. xấu, tồi, dở (schlecht, schlimm, Übel); eine böse Krankheit: một căn bệnh hiểm nghèo; die Worte waren nicht bös[e] gemeint/
(fam ) hư;
không ngoan ngoãn;
không vâng lời;
vô lễ (ungezo gen, unartig);
con đúng là một đứa trẻ hư. : du bist ein böses Kind
ungezogen /(Adj.)/
(trẻ em) không vâng lời;
không ngoan;
hư đôn;
khó bảo;
mất dạy;
ungehorsam /(Adj.)/
không vâng lời;
không phục tùng;
không tuân lệnh;
khó bảo;
ngang bướng;
cứng đầu cứng cổ;