Việt
không tuân lệnh
khó bảo
không vâng lời
không phục tùng
ngang bướng
cứng đầu cứng cổ
không vâng lòi
không nghe lòi
khống phục tùng
bất tuân thượng lệnh
kháng lệnh
cưõng lệnh
ngang bưđng
ngang ngạnh
cúng đầu cúng cổ.
Đức
ungehorsam
Ungehorsam /m -s/
sự] không vâng lòi, không nghe lòi, khống phục tùng, không tuân lệnh, bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưõng lệnh, ngang bưđng, ngang ngạnh, khó bảo, cúng đầu cúng cổ.
ungehorsam /(Adj.)/
không vâng lời; không phục tùng; không tuân lệnh; khó bảo; ngang bướng; cứng đầu cứng cổ;