TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kháng lệnh

không ? ■ lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phục tùng không tuân lệrĩbất tuân thượng lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõrlệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thao lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phục tùng không tuân Ìệỉìịel bất tuân thượng lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông lệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ’ dung thứ. lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phục tùng không tuân lện^hép bất tuân thượng lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông lâm lệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vâng lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nghe lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tuân lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tuân thượng lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng đầu cúng cổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kháng lệnh

Unbotmäßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unbotmäßigkelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungehorsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unbotmäßigkeit /f =, -en/

sự] không ? ■ lời, không phục tùng không tuân lệrĩbất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưõrlệnh.

Unbotmäßigkelt /f =, -en/

sự] không thao) lời, không phục tùng không tuân Ìệỉìịel bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưông lệnh.

Unbotmäßigkeit /f =, -en/

sự] không ’ dung thứ. lỏi, không phục tùng không tuân lện^hép bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưông lâm lệnh.

Ungehorsam /m -s/

sự] không vâng lòi, không nghe lòi, khống phục tùng, không tuân lệnh, bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưõng lệnh, ngang bưđng, ngang ngạnh, khó bảo, cúng đầu cúng cổ.