Unbotmäßigkeit /f =, -en/
sự] không ? ■ lời, không phục tùng không tuân lệrĩbất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưõrlệnh.
Unbotmäßigkelt /f =, -en/
sự] không thao) lời, không phục tùng không tuân Ìệỉìịel bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưông lệnh.
Unbotmäßigkeit /f =, -en/
sự] không ’ dung thứ. lỏi, không phục tùng không tuân lện^hép bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưông lâm lệnh.
Ungehorsam /m -s/
sự] không vâng lòi, không nghe lòi, khống phục tùng, không tuân lệnh, bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưõng lệnh, ngang bưđng, ngang ngạnh, khó bảo, cúng đầu cúng cổ.