Việt
không ? ■ lời
không phục tùng không tuân lệrĩbất tuân thượng lệnh
kháng lệnh
cưõrlệnh.
Đức
Unbotmäßigkeit
Unbotmäßigkeit /f =, -en/
sự] không ? ■ lời, không phục tùng không tuân lệrĩbất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưõrlệnh.