Việt
không thao lời
không phục tùng không tuân Ìệỉìịel bất tuân thượng lệnh
kháng lệnh
cưông lệnh.
Đức
Unbotmäßigkelt
Unbotmäßigkelt /f =, -en/
sự] không thao) lời, không phục tùng không tuân Ìệỉìịel bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưông lệnh.