ungehorsam /a/
không vâng lòi, không nghe Idi, khó bảo, ngang bưóng, ngang ngạnh, cứng đầu; ungehorsam sein không vâng lài.
linfugsam /(unfügsam) a/
(unfügsam) bưđng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, cứng dầu, ngang ngược, khó bảo, gai ngạnh.
diffizil /a/
1. khó, khó khăn, trỏ ngại, khó chịu; 2. khó tính, khó vừa lòng, khó thuyết phục, khó chơi, khó dạy, khó bảo, nan trị.
Ungehorsam /m -s/
sự] không vâng lòi, không nghe lòi, khống phục tùng, không tuân lệnh, bất tuân thượng lệnh, kháng lệnh, cưõng lệnh, ngang bưđng, ngang ngạnh, khó bảo, cúng đầu cúng cổ.