TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất trị

bất trị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nan trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổng đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động chống đối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sủa chữa được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm căn cố đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa đọa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm căn cô đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ương ngạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sửa chữa được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nan trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kham

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sửa được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá quắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang bướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỗ ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bất trị 1

không kìm chê' được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nén được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhịn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất trị 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bất trị

eingefleischt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerspenstig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverbesserlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingewurzelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstockt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingensinnig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hartnäckig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unheilbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unverbesserlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widerspenstigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versumpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verstocktheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widersetzlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverbesserIich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungetugig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bất trị 1

unzähmbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein wider-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widersetzlich /(Adj.)/

ương ngạnh; bướng bỉnh; bất trị;

unverbesserIich /(Adj.)/

không sửa chữa được; bất trị; nan trị;

ungetugig /(Adj.) (selten)/

không thuần; bất trị; bướng bỉnh; ngang ngạnh;

unbandig /(Adj.)/

không thuần; bất trị; bất kham; hiếu động;

eingefleischt /[’amgaflaijt] (Adj.)/

bất trị; nặng căn; không sửa được; quá quắt; quá xá;

widerspenstig /[-/penstiọ] (Adj.)/

bất trị; ngang ngạnh; ngang bướng; ngỗ ngược; khó bảo; (ngựa) bất kham;

: ein wider-

unzähmbar /(Adj.)/

không kìm chê' được; không nén được; không nhịn được; không thuần; bất trị 1;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unverbesserlichkeit /f =/

sự, tính] bất trị, nặng căn, nan trị.

Widerspenstigkeit /í =, -en/

1. [sự] chổng đối, bất trị, ngang ngạnh; 2. hành động chống đối.

unverbesserlich /a/

không sủa chữa được, bất trị, nặng căn, quen thân, nan trị.

Versumpfung /f =, -en/

1. [sự] hóa lầy; 2. [sự] bất trị, nặng căn, thâm căn cố đế, sa đọa.

Verstocktheit /f =/

1. [sự] thâm căn cô đế, bất trị, nặng căn; 2. [tính] nhẫn tâm, tàn nhẫn, khắc nghiệt, ác nghiệt; 3. [sự] nghiêm khắc, khắt khe, ngặt nghèo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất trị

1) eingewurzelt (a), eingefleischt (a), verstockt (a), eingensinnig (a), hartnäckig (a), widerspenstig (a), unverbesserlich (a);

2) (y) unheilbar (a) bất trung treulos (a), untreu (a); pflichtvergessen (a), unzuverlässig (a) bất tuân (jmdn) nicht gehorchen vt, nicht befolgen vt, keinen Gehorsam leisten; bất trị mệnh lệnh den Befehl nicht befolgen (ausführen)