TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versumpfung

hóa lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm căn cố đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa đọa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hóa lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

versumpfung

ponding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paludification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swamp formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

versumpfung

Versumpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versumpfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

versumpfung

accumulation d'eau dans les dépressions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformation en marais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versumpfung /die; -, -en/

sự hóa lầy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versumpfung /f =, -en/

1. [sự] hóa lầy; 2. [sự] bất trị, nặng căn, thâm căn cố đế, sa đọa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versumpfung /SCIENCE/

[DE] Versumpfung

[EN] ponding

[FR] accumulation d' eau dans les dépressions

Versumpfen,Versumpfung /SCIENCE/

[DE] Versumpfen; Versumpfung

[EN] paludification; swamp formation

[FR] transformation en marais