Versumpfung /f =, -en/
1. [sự] hóa lầy; 2. [sự] bất trị, nặng căn, thâm căn cố đế, sa đọa.
versumpft /a/
1. [đã] hóa lầy, hóa đầm lầy; [thuộc] đầm lầy, vũng lầy, lầy; 2. (nghĩa bóng) bắt trị, nặng căn, thâm căn cố đế, khó sủa, sa ngã, sa đọa, đổ đốn.