eingefleischt /[’amgaflaijt] (Adj.)/
là một bộ phận (của ai, điều gì);
thâm căn cô' đế;
bị nhiễm sâu;
đã thành cô' tật;
ein eingefleischter Junggeselle : một người độc thân lâu năm.
eingefleischt /[’amgaflaijt] (Adj.)/
bất trị;
nặng căn;
không sửa được;
quá quắt;
quá xá;