TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingefleischt

là một bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm căn cô' đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nhiễm sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã thành cô' tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng căn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sửa được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá quắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eingefleischt

eingefleischt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein eingefleischter Junggeselle

một người độc thân lâu năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingefleischt /[’amgaflaijt] (Adj.)/

là một bộ phận (của ai, điều gì); thâm căn cô' đế; bị nhiễm sâu; đã thành cô' tật;

ein eingefleischter Junggeselle : một người độc thân lâu năm.

eingefleischt /[’amgaflaijt] (Adj.)/

bất trị; nặng căn; không sửa được; quá quắt; quá xá;