TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là một bộ phận

là một bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm căn cô' đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nhiễm sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã thành cô' tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là một bộ phận

eingefleischt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei handelt es sich um ein plattenförmiges Bauteil, das alle Lagerschalen des Motors miteinander verbindet.

Đó là một bộ phận có dạng tấm phẳng, liên kết tất cả những ống lót ổ trục của động cơ lại với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Stanze ist dann in der Regel eine eigene Einheit, welche mit der Steuerung der Blasmaschine gekoppelt ist (Bild 3).

Máy dập thường là một bộ phận riêng biệt được kết nối với hệ điềukhiển của máy thổi (Hình 3).

Bei modernen, schnellen Autos ist der Reifen ein hochwertigeskonstruktives komplexes Bauteil.

Đối với ô tô hiện đại, tốc độ cao, thì lốp xe là một bộ phận có cấu trúc tổng hợp chấtlượng rất cao.

Bei modernen, schnellen Autos ist der Fahrzeugreifen ein qualitativ hochwertiges Bauteil des Fahrwerks.

Đối với các loại ô tô hiện đại tốc độ cao, lốp xe là một bộ phận có chất lượng cao của cơ cấu truyền động.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ermöglichen die In-vitro Vervielfältigung von DNA und sind Bestandteil vieler Versuchsprotokolle.

Chúng cho phép nhân DNA trong ống nghiệm và là một bộ phận của nhiều bước thí nghiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein eingefleischter Junggeselle

một người độc thân lâu năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingefleischt /[’amgaflaijt] (Adj.)/

là một bộ phận (của ai, điều gì); thâm căn cô' đế; bị nhiễm sâu; đã thành cô' tật;

một người độc thân lâu năm. : ein eingefleischter Junggeselle