Việt
là một bộ phận
thâm căn cô' đế
bị nhiễm sâu
đã thành cô' tật
Đức
eingefleischt
ein eingefleischter Junggeselle
một người độc thân lâu năm.
eingefleischt /[’amgaflaijt] (Adj.)/
là một bộ phận (của ai, điều gì); thâm căn cô' đế; bị nhiễm sâu; đã thành cô' tật;
một người độc thân lâu năm. : ein eingefleischter Junggeselle