Việt
thâm cân cổ đế
nhiễm lâu
lâu ngày
ăn sâu
thành có tật
kinh niên.
Đức
eingewurzelt
eingewurzelt /a/
thâm cân cổ đế, [bị, đã] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành có tật, kinh niên.