TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lâu ngày

lâu ngày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm cân cổ đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành có tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộc chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm căn cố đé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành cô tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lâu ngày

seit langem

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viele Tage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingewurzelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hartgesotten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterschiede in der Verdichtung, der Zylinderreibung und den Einspritzkomponenten führen über die Lebensdauer des Motors zu Drehmomentunterschieden (Drift).

Khi sử dụng động cơ lâu ngày, sự khác biệt về độ nén, ma sát xi lanh và các thành phần kim phun dẫn đến sự khác biệt về momen xoắn (độ trôi).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schon lange

dã lâu; -

seit lange m

đã lâu; so - trong lúc này, hiện giỏ, hiện nay, bây giò; so ~

(noch) lange nicht

(còn) hoàn toàn không; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lange /adv/

lâu, lâu dài, lâu ngày; schon lange dã lâu; - vor etw. (D) rất lâu trưđc cái gì; seit lange m đã lâu; so - trong lúc này, hiện giỏ, hiện nay, bây giò; so lange bis..., so - als... cho đến khi...; über kurzöder lang sdm hay muộn; mein Lében lang suốt đôi tôi; lang anhaltender Beifall vỗ tay kéo dài; (noch) lange nicht (còn) hoàn toàn không; lange machen chậm, làm chậm.

eingewurzelt /a/

thâm cân cổ đế, [bị, đã] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành có tật, kinh niên.

hartgesotten /a/

1. [dược] luộc chín; 2. thâm căn cố đé, [đã, bị] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành cô tật; hartgesotten es Trinker người nghiên rượu thâm căn có đế.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lâu ngày

seit langem; viele Tage