Việt
luộc chín
thâm căn cố đé
nhiễm lâu
lâu ngày
ăn sâu
thành cô tật
Đức
hartgesotten
hartgesotten /a/
1. [dược] luộc chín; 2. thâm căn cố đé, [đã, bị] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành cô tật; hartgesotten es Trinker người nghiên rượu thâm căn có đế.