Việt
luộc chín
nấu chín
nấu sôi
luộc
nâu
cô.
thâm căn cố đé
nhiễm lâu
lâu ngày
ăn sâu
thành cô tật
Đức
kochen
abkochen
absieden
hartgesotten
gekochte Eier
trứng luộc.
Eier für den Salat abkochen
luộc trứng để làm món xa-lát.
absieden /vt/
luộc, nâu, luộc chín, cô.
hartgesotten /a/
1. [dược] luộc chín; 2. thâm căn cố đé, [đã, bị] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành cô tật; hartgesotten es Trinker người nghiên rượu thâm căn có đế.
kochen /(sw. V.; hat)/
nấu chín; luộc chín;
trứng luộc. : gekochte Eier
abkochen /(sw. V.; hat)/
(selten) nấu sôi; nấu chín; luộc chín;
luộc trứng để làm món xa-lát. : Eier für den Salat abkochen