TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô

cô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cô đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca lip

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

O

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ. số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bốc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu qúa chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bốc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô nương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chị họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em họ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đàn bà đơm đặt chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụ ngồi lê dỗi mách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị đo lưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ đo lường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cóc đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí cô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

0

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nén

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chồ thỂÍt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bà bác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dì...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con của bác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cậu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

em...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Liệt vào hàng các vị thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tìm xét công đức của một người để phong thánh . 2. Liệt kê vào thánh kinh chính điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cô dặc

cô dặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đặc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cô đặc

cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích tụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đặc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... đông dậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đậc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... chặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... sít lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 vt cô đặc

1 vt cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... cô đặc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cố gắng

achD

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rán sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cô

 boil down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boil down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inspissate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compress

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Aunt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

neck

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grand aunt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

first cousin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

canonization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cô

Tante

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Format

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fräulein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muhme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaliber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lehre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausmaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

konzentriert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einkochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hoffräulein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seelendurchmesser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maßbreite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

evaporieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dimensional

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbrühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Base I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Größe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senhorita

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senorita

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Signorina

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cô dặc

agglomerieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cô đặc

Verdichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 vt cô đặc

nachdichten 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cố gắng

suchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She makes up her mind.

Cô quyết định.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da nahm er sie als seine Braut aufs Pferd und ritt mit ihr fort.

Hoàng tử nhận cô làm cô dâu và bế cô lên ngựa cùng về.

Der Königssohn kam ihm entgegen, nahm es bei der Hand und tanzte mit ihm.

Hoàng tử đi lại phía cô, cầm tay cô nhảy.

Der Königssohn aber hatte gewartet, bis es kam, nahm es gleich bei der Hand und tanzte nur allein mit ihm.

Hoàng tử đã đợi cô từ lâu liền cầm tay cô và chỉ nhảy với một mình cô thôi.

und weil ihm das so wohl stand, und es nichts anders mehr tragen wollte, hieß es nur das Rotkäppchen.

Chiếc khăn rất hợp với cô, đi đâu cô cũng chỉ thích quàng chiếc khăn đó, vì vậy mọi người đều gọi cô là cô bé Khăn đỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fräulein Kaiser ist nicht zu Hause

Cô Kaiser không có ở nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine unbekannte Größe

(toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng;

eine wissenschaftliche Größe

nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.

ohne Maß und Ziel

không có chừng mực, vô độ;

über alle Maß en

quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong;

zwei Maß Bier

hai cốc bia^eín

gerüttelt und geschüttelt Maß

tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa

Rat bei fm suchen

hỏi ý kiến; xin ý kién, thỉnh thị;

das Weite suchen

(thân) chuồn đ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grand aunt

bà bác, cô, thím, dì...

first cousin

con của bác, chú, cậu, cô, dì, chị, em...

canonization

1. Liệt vào hàng các vị thánh, phong thánh, tìm xét công đức của một người để phong thánh [phán quyết tối hậu của Giáo Hội đối với một người tín hữu đã chết và được lên thiên đàng nên đáng được công khai tôn kính]. 2. Liệt kê vào thánh kinh chính điển, cô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

neck

cô; ngông (trục); vành, chồ thỂÍt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Aunt

Dì, cô, thím, mợ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compress

ép, nén, cô (đặc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miss /die; -, -es/

(o Art ) cô (lối xưng hô với phụ nữ trẻ);

Fräulein /[’froylain], das; -s, -, ugs./

(veraltend) Cô (tiếng xưng hô với người phụ nữ chưa chồng);

Cô Kaiser không có ở nhà. : Fräulein Kaiser ist nicht zu Hause

Senhorita /die; -s/

(tiếng xưng hô với cô gái hay phụ nữ trẻ chưa chồng ở Bồ Đào Nha) cô; quí cô;

Senorita /die; -, -s/

(tiếng xưng hô với cô gái hay phụ nữ trẻ chưa chồng ở Tây Ban Nha) cô; quí cô;

Muhme /[tarans], die; -, -n (veraltet)/

cô; 0; dì; bác gái; mợ (Tante);

Signorina /die; -, -s, seltener auch/

cô; quí cô; cô chủ; tiểu thư (tiếng xưng hô ở Ý);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoffräulein /n -s, =/

cô(phù dâu.

Format /n -(e)s, -e/

khổ, cô; ein Mensch von Format người siêu phàm, người kiệt xuất.

Seelendurchmesser /m -s, = (quân sự)/

ca lip, cô, cũ; Seelen

Tante /í =, -n (em của bô)/

cô, O; (chị của bố) bác, bá; (em gái mẹ) dì; (chị gái mẹ) bác, bá; (vơ của anh cha) bác gái; (vợ của em cha) thím; (vợ của anh, em mẹ) mỢ; 2. (tiếng xưng hô) bác, bá, thím, o, cô, mợ.

Maßbreite /í =, -n/

í =, kích thưóc, cô, khổ. số.

evaporieren /vt (hóa)/

làm... bốc hơi (bay hơi), cô, cô đặc; evaporierte Milch sũa đặc.

auskochen /I vt/

1. nấu qúa chín, cô, canh, sắc; 2. ngồi; II vi (s) [được] nấu qúa chín, cô, canh.

dimensional /I a/

thuộc] chiều, kích thưóc, cô, khổ, thứ nguyên; xác định thứ nguyên, có thú nguyên; II adv có thứ nguyên.

ausbrühen /vt/

làm bốc hơi, làm bay hơi, cô, canh, sắc.

eindicken /vt/

1. (hóa) làm vón, làm ngúng, làm đặc, cô (dung dịch); 2. đặc, cô lại.

Fräulein /n -s, =/

cô, tiểu thư, cô nương, công nương, thiéu nữ, thanh nữ.

Muhme /f =, -n/

1. cô, o, bá, dì, bác gái, mỢ; 2. chị họ, em họ.

Base I /f =, -n/

1. cô, o, bá, dì, bác gái, thím, mợ, bá; anh, chị em họ; [ngủơi] thânthiát. thân thuộc, họ hàng, bà con, họ đương, họ mạc; [ngưòi] mẹ dõ đầu; 2. (nghĩa bóng) ngưòi đàn bà đơm đặt chuyên, mụ ngồi lê dỗi mách

Größe /f =, -n/

1. độ lón, kích thưỏc, cô, độ, lượng, đại lượng; eine unbekannte Größe (toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng; eine wissenschaftliche Größe nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.

Maß /n-es, -e/

1. đơn vị đo lưòng, độ đo, dụng cụ đo lường; in dem - e wie, als (thành ngữ) cú càng... lại càng...; 2. kích thưdc, thưóc đo, óng đong; (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, chuẩn mực, chuẩn độ; 3. múc, mực, múc độ, chừng mực, giói hạn; ohne Maß und Ziel không có chừng mực, vô độ; über alle Maß en quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong; zwei Maß Bier hai cốc bia^eín gerüttelt und geschüttelt Maß tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý, đầy dẫy, vô thiên lủng; mít eigenem - (e) messen suy bụng ta ra bụng ngưài.’

agglomerieren /vt/

cô dặc, cô, canh, làm đặc lại;

Verdichtung /f =, -en/

1. [sự] cô đặc, canh; 2.(kĩ thuật) [sự] cô, tập trung, tuyển tinh; 3.[sự] ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ.

verdichten /vt/

1. cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đặc lại, làm.... đông dậc; 2. (kĩ thuật) tập trung, cô đặc; (mỏ) tuyển tinh; 3.ngưng, ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ;

eindichten /vt/

cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đậc (đông) lại, làm... đông đặc, làm... chặt lại, làm... sít lại, nén chặt, nện chặt, nồm chặt, đầm chặt.

nachdichten 1

1 vt cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... cô đặc lại [chặt lại], nêm chặt; II vi cô đặc, cô lại, chặt lại, khít lại, rắn lại.

suchen /vt, vi (n/

vt, vi (nachD) 1. tim kiếm, tìm tỏi, tìm, kiém; Rat bei fm suchen hỏi ý kiến; xin ý kién, thỉnh thị; eine Lösung suchen tìm một giải pháp; 2. hái, nhặt, lượm; thu nhặt, thu lượm, thu hoạch (qủa, nấm); 3. (zu + inf) nỗ lực, cố gắng, rán sức, gắng sức, cô (làm gì); das Weite suchen (thân) chuồn đ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konzentriert /adj/CNT_PHẨM/

[EN] concentrated (đã)

[VI] cô

einkochen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] boil down

[VI] chưng, cô

eindicken /vt/CNSX/

[EN] body, body up, inspissate

[VI] cô, cô đặc

Từ điển tiếng việt

cô

- 1 d. 1 Em gái hoặc chị của cha (có thể dùng để xưng gọi). Cô ruột. Bà cô họ. Cô đợi cháu với. 2 Từ dùng để chỉ hoặc gọi người con gái hoặc người phụ nữ trẻ tuổi, thường là chưa có chồng. Cô bé. Cô thợ trẻ. 3 Từ dùng để gọi cô giáo hoặc cô giáo dùng để tự xưng khi nói với học sinh. Cô cho phép em nghỉ học một buổi. 4 Từ dùng trong đối thoại để gọi người phụ nữ coi như bậc cô của mình với ý yêu mến, kính trọng, hoặc để người phụ nữ tự xưng một cách thân mật với người coi như hàng cháu của mình. 5 Từ dùng trong đối thoại để gọi em gái đã lớn tuổi với ý coi trọng, hoặc để gọi một cách thân mật người phụ nữ coi như vai em của mình (gọi theo cách gọi của con mình).< br> - 2 đg. Đun một dung dịch để làm bốc hơi nước cho đặc lại. Cô nước đường. Hai chén thuốc bắc cô lại còn một chén.< br> - 3 t. (kết hợp hạn chế). Chỉ có một mình, không dựa được vào ai. Thân cô, thế cô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boil down

cô

 compress

cô (đặc)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cô

1) Tante f;

2) (chi con gái trẻ) junges Mädchen n, junge Frau f, Fräulein n;

3) (tü xưng hô) du (pron);

4) (một mình) einsam (a), allein (a), verlassen (a), angelegen (a); thân cô thế cô vereinsamt (a), alleinstehend (a);

5) (làm dặc) sich verdicken, dick werden, kondensieren vt; cô düng dich die Lösung kondensieren cô ả Göre f, Mädchen n cô ai tử vaterlos (a), (hoặc mutterlos

CÔ

Kaliber n, Lehre f, Ausmaß n, Format