Việt
cô
dì
bác gái
mỢ
o
bá
chị họ
em họ.
0
Đức
Muhme
Muhme /[tarans], die; -, -n (veraltet)/
cô; 0; dì; bác gái; mợ (Tante);
Muhme /f =, -n/
1. cô, o, bá, dì, bác gái, mỢ; 2. chị họ, em họ.