TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bá

bá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

o

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đàn bà đơm đặt chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụ ngồi lê dỗi mách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chị họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em họ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bá

Bodensatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auswurf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

müde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

matt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fertig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Base I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muhme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Anbieter molekularbiologischer Produkte pflegen ihrerseits eigene Magazine, um ihre Produkte zu erläutern und zu bewerben, auch diese stellen einen Fundus neuer Informationen dar und können helfen, Ideen für die eigene Forschung zu entwickeln.

Các nhà cung cấp sản phẩm sinh học phân tử thường chăm sóc kỹ lưỡng các tạp chí riêng để giải thích và quảng bá sản phẩm của họ. Đó cũng là nơi có thể tìm được nhiều thông tin mới, giúp phát triển ý tưởng cho nghiên cứu của mình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchführung von Werbeaktionen

Thực hiện các chương trình quảng bá

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Base I /f =, -n/

1. cô, o, bá, dì, bác gái, thím, mợ, bá; anh, chị em họ; [ngủơi] thânthiát. thân thuộc, họ hàng, bà con, họ đương, họ mạc; [ngưòi] mẹ dõ đầu; 2. (nghĩa bóng) ngưòi đàn bà đơm đặt chuyên, mụ ngồi lê dỗi mách

Tante /í =, -n (em của bô)/

cô, O; (chị của bố) bác, bá; (em gái mẹ) dì; (chị gái mẹ) bác, bá; (vơ của anh cha) bác gái; (vợ của em cha) thím; (vợ của anh, em mẹ) mỢ; 2. (tiếng xưng hô) bác, bá, thím, o, cô, mợ.

Muhme /f =, -n/

1. cô, o, bá, dì, bác gái, mỢ; 2. chị họ, em họ.

Từ điển tiếng việt

bá

- 1 d. Tước liền sau tước hầu trong bậc thang chức tước phong kiến.< br> - 2 I d. Thủ lĩnh của một liên minh các chư hầu thời phong kiến Trung Quốc cổ đại. Xưng hùng xưng bá.< br> - II d. (kng.). Ác (nói tắt). Vạch bá.< br> - 3 d. Bá hộ (gọi tắt).< br> - 4 d. (ph.). Chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi).< br> - 5 d. (ph.). Báng (súng). Khẩu súng trường bá đỏ.< br> - 6 đg. Quàng tay (lên vai, cổ). Bá vai bá cổ. Tầm gửi bá cành dâu (bám vào cành dâu).< br> - 7 (id.). Như bách3 (“trăm”). (Thuốc trị) bá chứng (cũ; bách bệnh). Bá quan*.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bá

1) Bodensatz m, Abfall m, Auswurf m; bá cà phê Kaffeesatz m;

2) (mệt) müde (a), matt (a), erschöpft (a), zerschlagen (a); fertig sein