TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswurf

cặn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phun toé

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắn tóe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật phun toé

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đờm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đờm rãi nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auswurf

washback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spittings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auswurf

Auswurf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswurf /der; -[e]s, Auswürfe/

(o Pl ) sự vứt ra; sự ném ra; sự tung ra;

Auswurf /der; -[e]s, Auswürfe/

(Pl selten) (Med ) đờm; đờm rãi nhổ ra (Sputum);

Auswurf /der; -[e]s, Auswürfe/

(o PI ) (abwertend) cặn bã (Abschaum);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswurf /m -(e)s, -wür/

1. [sự] vứt, ném, tung, phun; 2. cặn bã; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswurf /m/KTH_NHÂN/

[EN] washback

[VI] sự phun toé, sự bắn tóe

Auswurf /m/L_KIM/

[EN] spittings

[VI] (những) vật phun toé