Việt
cặn bã
sự phun toé
sự bắn tóe
vật phun toé
fe
vứt
ném
tung
phun
sự vứt ra
sự ném ra
sự tung ra
đờm
đờm rãi nhổ ra
Anh
washback
spittings
Đức
Auswurf
Auswurf /der; -[e]s, Auswürfe/
(o Pl ) sự vứt ra; sự ném ra; sự tung ra;
(Pl selten) (Med ) đờm; đờm rãi nhổ ra (Sputum);
(o PI ) (abwertend) cặn bã (Abschaum);
Auswurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự] vứt, ném, tung, phun; 2. cặn bã; -
Auswurf /m/KTH_NHÂN/
[EN] washback
[VI] sự phun toé, sự bắn tóe
Auswurf /m/L_KIM/
[EN] spittings
[VI] (những) vật phun toé