Việt
đờm
đờm rãi nhổ ra
đờm rãi
niêm dịch
Đức
Auswurf
Qualster
Auswurf /der; -[e]s, Auswürfe/
(Pl selten) (Med ) đờm; đờm rãi nhổ ra (Sputum);
Qualster /der; -s, - (PI. selten) (nordd.)/
(từ lóng, ý khinh thường) đờm; đờm rãi; niêm dịch;
- dt. Chất nhầy do phổi hay khí quản tiết ra: Anh ho dồn một trận, cố khạc mà không ra đờm (NgCgHoan).