TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đờm

đờm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đờm rãi nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đờm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niêm dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đờm

Auswurf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Qualster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswurf /der; -[e]s, Auswürfe/

(Pl selten) (Med ) đờm; đờm rãi nhổ ra (Sputum);

Qualster /der; -s, - (PI. selten) (nordd.)/

(từ lóng, ý khinh thường) đờm; đờm rãi; niêm dịch;

Từ điển tiếng việt

đờm

- dt. Chất nhầy do phổi hay khí quản tiết ra: Anh ho dồn một trận, cố khạc mà không ra đờm (NgCgHoan).