Việt
niêm dịch
chất nhầy
đàm
đàm rãi
chất nhót
đồm
đôm dãi.
đờm
đờm rãi
chất nhờn
đờm dãi
Đức
Qualster
Schleim
Qualster /der; -s, - (PI. selten) (nordd.)/
(từ lóng, ý khinh thường) đờm; đờm rãi; niêm dịch;
Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/
chất nhờn; chất nhầy; niêm dịch; đờm dãi;
Qualster /m -s, =/
đàm, đàm rãi, niêm dịch,
Schleim /m -(e)s, -e/
chất nhót, chất nhầy, niêm dịch, đồm, đôm dãi.