Việt
đờm dãi
chất nhờn
chất nhầy
niêm dịch
Anh
phlegm
Đức
Schleim
Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/
chất nhờn; chất nhầy; niêm dịch; đờm dãi;
phlegm /y học/