Việt
chất nhầy
niêm dịch
bùn lỏng
nước bùn
chất nhót
đồm
đôm dãi.
chất nhờn
đờm dãi
chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt
canh
cháo
tuyến niêm dịch
Anh
slime
mucilage
mucilaginous substance
Mucus
Đức
Schleim
Pháp
matière mucilagineuse
bave
couche poisseuse
couche visqueuse
dépôt visqueux
Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/
chất nhờn; chất nhầy; niêm dịch; đờm dãi;
chất nhầy; chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt; canh; cháo (cho người bệnh dạ dày);
Schleim /.drũ.se , die (Med.)/
tuyến niêm dịch;
Schleim /m -(e)s, -e/
chất nhót, chất nhầy, niêm dịch, đồm, đôm dãi.
[EN] Mucus
[VI] Chất nhầy
Schleim /SCIENCE/
[DE] Schleim
[EN] mucilaginous substance
[FR] matière mucilagineuse
[EN] slime
[FR] bave; couche poisseuse; couche visqueuse; dépôt visqueux
Schleim /m/KTC_NƯỚC/
[VI] bùn lỏng, nước bùn
[EN] mucilage
[VI] chất nhầy