TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cháo

cháo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Canh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nước luộc thịt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xúp gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món xúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi bột nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nhầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

súp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cháo

mush

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

broth

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

soup

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cháo

Grütze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reissuppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cháo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Koch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suppchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ochsenschwanzsuppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Grütze im Kopf

nó là ngưòi mưu trí;

nicht viel Grütze im Kopf haben

(nghĩa bóng) không thông minh, dụt, đần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Süppchen am Feuer anderer kochen (ugs.)

lợi dụng người khác

sein eigenes Süppchen kochen (ugs.)

ích kỷ, chỉ bo bo lo cho mình.

die Suppe auslöffeln, die man sich eingebrockt hat (ugs.)

phải gánh chịu hậu quả mà mình gây ra

jmdm. eine schöne Suppe einbrocken (ugs.)

đẩy ai vào tình thế khó xử

jmdm. die Suppe versalzen (ugs.)

làm hỏng việc của ai, làm hỏng niềm vui của ai

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ochsenschwanzsuppe /f -, -n/

cháo, súp, đuôi bò; Ochsen

Grütze /í =, -n/

í 1. hạt, bột, tắm; 2. cháo; er hat Grütze im Kopf nó là ngưòi mưu trí; nicht viel Grütze im Kopf haben (nghĩa bóng) không thông minh, dụt, đần.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soup

Cháo, canh, xúp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koch /das; -s (bayr., ôsteư.)/

cháo (Brei, Mus);

Reissuppe /die/

cháo; xúp gạo;

Suppchen /[’zYpxan], das; -s, -/

món xúp; canh; cháo;

lợi dụng người khác : sein Süppchen am Feuer anderer kochen (ugs.) ích kỷ, chỉ bo bo lo cho mình. : sein eigenes Süppchen kochen (ugs.)

Suppe /[’zopo], die; -n/

món xúp; canh; cháo;

phải gánh chịu hậu quả mà mình gây ra : die Suppe auslöffeln, die man sich eingebrockt hat (ugs.) đẩy ai vào tình thế khó xử : jmdm. eine schöne Suppe einbrocken (ugs.) làm hỏng việc của ai, làm hỏng niềm vui của ai : jmdm. die Suppe versalzen (ugs.)

Schlack /der; -[e]s (nordd.)/

khôi bột nhão; cháo (Brei);

Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/

chất nhầy; chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt; canh; cháo (cho người bệnh dạ dày);

Từ điển tiếng việt

cháo

- dt. Thức ăn lỏng nấu bằng gạo hay bằng bột: Ăn một bát cháo chạy ba quãng đồng (tng); Ăn cháo để gạo cho vay (tng); Tiền trao, cháo múc (tng).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mush

Cháo (ngô)

broth

Canh; nước luộc thịt; cháo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cháo

Brei m, Grütze f, Suppe f, Reissuppe f; cháo dặc Brei m; ăn cháo dái bát undankbar (a), unfruchtbar (a); cơm hàng cháo chợ, (ngb) leben ohne