TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món xúp

món xúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

món xúp

Suppchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Süppchen am Feuer anderer kochen (ugs.)

lợi dụng người khác

sein eigenes Süppchen kochen (ugs.)

ích kỷ, chỉ bo bo lo cho mình.

die Suppe auslöffeln, die man sich eingebrockt hat (ugs.)

phải gánh chịu hậu quả mà mình gây ra

jmdm. eine schöne Suppe einbrocken (ugs.)

đẩy ai vào tình thế khó xử

jmdm. die Suppe versalzen (ugs.)

làm hỏng việc của ai, làm hỏng niềm vui của ai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suppchen /[’zYpxan], das; -s, -/

món xúp; canh; cháo;

lợi dụng người khác : sein Süppchen am Feuer anderer kochen (ugs.) ích kỷ, chỉ bo bo lo cho mình. : sein eigenes Süppchen kochen (ugs.)

Suppe /[’zopo], die; -n/

món xúp; canh; cháo;

phải gánh chịu hậu quả mà mình gây ra : die Suppe auslöffeln, die man sich eingebrockt hat (ugs.) đẩy ai vào tình thế khó xử : jmdm. eine schöne Suppe einbrocken (ugs.) làm hỏng việc của ai, làm hỏng niềm vui của ai : jmdm. die Suppe versalzen (ugs.)