Suppchen /[’zYpxan], das; -s, -/
món xúp;
canh;
cháo;
lợi dụng người khác : sein Süppchen am Feuer anderer kochen (ugs.) ích kỷ, chỉ bo bo lo cho mình. : sein eigenes Süppchen kochen (ugs.)
Suppe /[’zopo], die; -n/
món xúp;
canh;
cháo;
phải gánh chịu hậu quả mà mình gây ra : die Suppe auslöffeln, die man sich eingebrockt hat (ugs.) đẩy ai vào tình thế khó xử : jmdm. eine schöne Suppe einbrocken (ugs.) làm hỏng việc của ai, làm hỏng niềm vui của ai : jmdm. die Suppe versalzen (ugs.)