Việt
món xúp
canh
cháo
Đức
Suppchen
sein Süppchen am Feuer anderer kochen (ugs.)
lợi dụng người khác
sein eigenes Süppchen kochen (ugs.)
ích kỷ, chỉ bo bo lo cho mình.
Suppchen /[’zYpxan], das; -s, -/
món xúp; canh; cháo;
sein Süppchen am Feuer anderer kochen (ugs.) : lợi dụng người khác sein eigenes Süppchen kochen (ugs.) : ích kỷ, chỉ bo bo lo cho mình.