TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grütze

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt xay thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grütze

groats

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grütze

Grütze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

grütze

gruau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Grütze im Kopf

nó là ngưòi mưu trí;

nicht viel Grütze im Kopf haben

(nghĩa bóng) không thông minh, dụt, đần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grütze /[’grYtsa], die; -, (Sorten:) -n/

(PI selten) hạt (lúa mì, lúa mạch) xay thô; tấm;

Grütze /[’grYtsa], die; -, (Sorten:) -n/

cháo tấm (lúa mì, lúa mạch);

Grütze /[’grYtsa], die; -, (Sorten:) -n/

(o Pl ) (ugs ) lý trí; trí thông minh; đầu óc (Verstand);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grütze /PLANT-PRODUCT/

[DE] Grütze

[EN] groats

[FR] gruau

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grütze /í =, -n/

í 1. hạt, bột, tắm; 2. cháo; er hat Grütze im Kopf nó là ngưòi mưu trí; nicht viel Grütze im Kopf haben (nghĩa bóng) không thông minh, dụt, đần.