TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cháo tấm

cháo tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo bột báng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo bột yến mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cháo tấm

Grütze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grießsuppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

G

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grütze /[’grYtsa], die; -, (Sorten:) -n/

cháo tấm (lúa mì, lúa mạch);

Grießsuppe /die/

cháo tấm; cháo bột báng;

G /rieß.brei, der/

cháo bột yến mạch; cháo tấm;