TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlack

mưa tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiét trài ưdt át.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi bột nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết trời ướt át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlack

Schlack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlack /der; -[e]s (nordd.)/

khôi bột nhão; cháo (Brei);

Schlack /der; -[e]s (nordd.)/

mưa tuyết; tiết trời ướt át (Schneeregen, Schneematsch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlack /m -(e)s (thổ ngữ)/

mưa tuyết, tiét trài ưdt át.