Việt
mưa tuyết
tiét trài ưdt át.
khôi bột nhão
cháo
tiết trời ướt át
Đức
Schlack
Schlack /der; -[e]s (nordd.)/
khôi bột nhão; cháo (Brei);
mưa tuyết; tiết trời ướt át (Schneeregen, Schneematsch);
Schlack /m -(e)s (thổ ngữ)/
mưa tuyết, tiét trài ưdt át.