TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết trời ướt át

mưa tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết trời ướt át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời tiết tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiết trời ướt át

Schlack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreckwetter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlack /der; -[e]s (nordd.)/

mưa tuyết; tiết trời ướt át (Schneeregen, Schneematsch);

Dreckwetter /das/

(ý khinh miệt) tiết trời ướt át; thời tiết tồi tệ;