TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

broth

nước luộc thịt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

môi trường lỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Môi trường dinh dưỡng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Canh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cháo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

broth

Broth

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

broth

Brühe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nährmedium

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

broth

A liquid culture medium for microorganisms.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

broth

Canh; nước luộc thịt; cháo

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Nährmedium

[EN] Broth

[VI] Môi trường dinh dưỡng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Broth

[DE] Brühe

[EN] Broth

[VI] nước luộc thịt, môi trường lỏng