TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường lỏng

môi trường lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nước luộc thịt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

môi trường lỏng

primary refrigerant medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary refrigerant medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Broth

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

môi trường lỏng

Brühe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, mit welchem Zusatzstoff ein flüssiges Nährmedium in einen festen Nährboden verwandelt werden kann.

Cho biết với chất phụ gia nào có thể chuyển từ một môi trường lỏng thành môi trường đặc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für flüssige und gasförmige Messmedien geeignet

Thích hợp cho môi trường lỏng và khí

Angriff durch wässrige Medien bei Gegenwart von Oxidationsmitteln und durch Lösungen von Cyaniden, Halogeniden und Ammoniak.

Bị tấn công bởi các môi trường lỏng có chứa chất oxy hóa và các dung dịch cyanid, halogenid và amoniac.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nước luộc thịt,môi trường lỏng

[DE] Brühe

[EN] Broth

[VI] nước luộc thịt, môi trường lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary refrigerant medium

môi trường lỏng

liquid medium

môi trường lỏng

 liquid medium, primary refrigerant medium /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

môi trường lỏng