Koch /[kox], der; -[e]s, Köche/
người đầu bếp;
người nấu bếp;
(Spr.) viele Köche verder ben den Brei : lắm. thầy nhiều ma (nhiều sãi không ai quét lá đa).
Koch /das; -s (bayr., ôsteư.)/
cháo (Brei, Mus);
Koch /wã. sehe, die (o. PL)/
quần áo có thể nấu để tẩy;