TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koch

người đầu bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nấu bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo có thể nấu để tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

koch

Koch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) viele Köche verder ben den Brei

lắm. thầy nhiều ma (nhiều sãi không ai quét lá đa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koch /[kox], der; -[e]s, Köche/

người đầu bếp; người nấu bếp;

(Spr.) viele Köche verder ben den Brei : lắm. thầy nhiều ma (nhiều sãi không ai quét lá đa).

Koch /das; -s (bayr., ôsteư.)/

cháo (Brei, Mus);

Koch /wã. sehe, die (o. PL)/

quần áo có thể nấu để tẩy;