Việt
người đầu bếp
người nấu bếp
Đức
Koch
(Spr.) viele Köche verder ben den Brei
lắm. thầy nhiều ma (nhiều sãi không ai quét lá đa).
Koch /[kox], der; -[e]s, Köche/
người đầu bếp; người nấu bếp;
lắm. thầy nhiều ma (nhiều sãi không ai quét lá đa). : (Spr.) viele Köche verder ben den Brei