TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soup

sup

 
Tự điển Dầu Khí

Cháo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

canh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xúp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

soup

soup

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

soup

Cháo, canh, xúp

Tự điển Dầu Khí

soup

[su:p]

o   sup

Nitroglixerin dùng trong quá trình nổ gây nứt vỡ trong giếng. Sup thường được đặt trong đầu đạn bằng thiếc và được đưa xuống giếng.