Koch /das; -s (bayr., ôsteư.)/
cháo (Brei, Mus);
Reissuppe /die/
cháo;
xúp gạo;
Suppchen /[’zYpxan], das; -s, -/
món xúp;
canh;
cháo;
lợi dụng người khác : sein Süppchen am Feuer anderer kochen (ugs.) ích kỷ, chỉ bo bo lo cho mình. : sein eigenes Süppchen kochen (ugs.)
Suppe /[’zopo], die; -n/
món xúp;
canh;
cháo;
phải gánh chịu hậu quả mà mình gây ra : die Suppe auslöffeln, die man sich eingebrockt hat (ugs.) đẩy ai vào tình thế khó xử : jmdm. eine schöne Suppe einbrocken (ugs.) làm hỏng việc của ai, làm hỏng niềm vui của ai : jmdm. die Suppe versalzen (ugs.)
Schlack /der; -[e]s (nordd.)/
khôi bột nhão;
cháo (Brei);
Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/
chất nhầy;
chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt;
canh;
cháo (cho người bệnh dạ dày);