TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất nhầy

chất nhầy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêm dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất nhờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đờm dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôm dãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất nhầy

mucilage

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mucus

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 mucilage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất nhầy

Schleim

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Klären von trüben Säften durch Entfernen von Schleimstoffen

Làm trong nước trái cây đục bằng cách loại bỏ chất nhầy

Durch den von verschiedenen Bakterienarten gebildeten Schleim haften die Bakterien als Biofilm an der Zahnoberfläche.

Một màng sinh học trên răng được hình thành bởi các chất nhầy của nhiều loài vi khuẩn khác nhau, nhờ đó vi khuẩn có thể bám chặt trên bề mặt răng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleim /m -(e)s, -e/

chất nhót, chất nhầy, niêm dịch, đồm, đôm dãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/

chất nhờn; chất nhầy; niêm dịch; đờm dãi;

Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/

chất nhầy; chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt; canh; cháo (cho người bệnh dạ dày);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mucilage /y học/

chất nhầy

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Schleim

[EN] Mucus

[VI] Chất nhầy

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất nhầy

[DE] Schleim

[EN] mucilage

[VI] chất nhầy