Việt
chất nhầy
niêm dịch
chất nhờn
đờm dãi
chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt
canh
cháo
chất nhót
đồm
đôm dãi.
Anh
mucilage
Mucus
Đức
Schleim
Klären von trüben Säften durch Entfernen von Schleimstoffen
Làm trong nước trái cây đục bằng cách loại bỏ chất nhầy
Durch den von verschiedenen Bakterienarten gebildeten Schleim haften die Bakterien als Biofilm an der Zahnoberfläche.
Một màng sinh học trên răng được hình thành bởi các chất nhầy của nhiều loài vi khuẩn khác nhau, nhờ đó vi khuẩn có thể bám chặt trên bề mặt răng.
Schleim /m -(e)s, -e/
chất nhót, chất nhầy, niêm dịch, đồm, đôm dãi.
Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/
chất nhờn; chất nhầy; niêm dịch; đờm dãi;
chất nhầy; chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt; canh; cháo (cho người bệnh dạ dày);
mucilage /y học/
[EN] Mucus
[VI] Chất nhầy
[DE] Schleim
[EN] mucilage
[VI] chất nhầy