Việt
niêm dịch
đàm
đàm rãi
đờm
đờm rãi
Đức
Qualster
Qualster /der; -s, - (PI. selten) (nordd.)/
(từ lóng, ý khinh thường) đờm; đờm rãi; niêm dịch;
Qualster /m -s, =/
đàm, đàm rãi, niêm dịch,