Việt
đàm
đàm rãi
niêm dịch
Anh
sputum
Đức
Qualster
v Mobiltelefon mit Freisprechanlage
Điện thoại di động với chức năng “đàm thoại rảnh tay”
20.5.3 Handy-Halterung mit gekoppelter Freisprecheinrichtung
20.5.3 Đế giữ điện thoại di động kết hợp với hệ thống đàm thoại rảnh tay.
Bei der Benutzung einer Freisprecheinrichtung kann es zu Rückkoppelungen kommen, wenn die Echos der Sprache, die über das Telefon zurückkommen, nicht unterdrückt werden.
Việc sử dụng một thiết bị đàm thoại rảnh tay có thể gây ra các “hồi tiếp ngược” khi tiếng vọng của giọng nói dội lại điện thoại mà không được lọc.
Diese Halterung vorsorgt das Gerät mit dem nötigen Ladestrom aus dem Bordnetz des Fahrzeuges und stellt die Verbindung zu einer mit dem Audiosystem gekoppelten Freisprecheinrichtung her.
Đế giữ này cung cấp điện sạc cần thiết từ hệ thống điện của xe và kết nối đến một thiết bị đàm thoại rảnh tay kết hợp với hệ thống âm thanh.
Mobilfunk verboten
Cấm dùng bộ đàm di động
Qualster /m -s, =/
đàm, đàm rãi, niêm dịch,
sputum /y học/