Từ điển KHCN Đức Anh Việt
eindicken /vt/CNT_PHẨM/
[EN] boil down
[VI] đun sôi cạn, cô đặc
einkochen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] boil down
[VI] chưng, cô
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
boil down
đun sôi cạn
boil down, evaporation
cô đặc
boil down, boiling
đun sôi cạn