einkochen /(sw. V.; hat):'l. (hoa quả, rau) nấu chín và đóng kín khí để giữ lâu, đóng hộp bảo quản (konservieren). 2. bay hơi, bốc hơi, cô đặc; die Soße muss noch etwas einkochen/
nước xốt cần phải được nấu cho đặc lại một chút;
einkochen /(sw. V.; hat):'l. (hoa quả, rau) nấu chín và đóng kín khí để giữ lâu, đóng hộp bảo quản (konservieren). 2. bay hơi, bốc hơi, cô đặc; die Soße muss noch etwas einkochen/
(ôsterr ) (scherzh ) lừa gạt (betrügen);