garen /[’ga:ron] (sw. V.; hat) (Kochk.)/
nấu chín;
nấu thịt với lửa nhỏ. : Fleisch auf kleiner Flamme garen
kochen /(sw. V.; hat)/
nấu chín;
luộc chín;
trứng luộc. : gekochte Eier
fertig /ko.chen (sw. V.; hat)/
nấu cho xong;
nấu chín;
abkochen /(sw. V.; hat)/
(selten) nấu sôi;
nấu chín;
luộc chín;
luộc trứng để làm món xa-lát. : Eier für den Salat abkochen