TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấu chín

nấu chín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộc chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu cho xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nấu chín

 coction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nấu chín

einkochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

garen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleisch auf kleiner Flamme garen

nấu thịt với lửa nhỏ.

gekochte Eier

trứng luộc.

Eier für den Salat abkochen

luộc trứng để làm món xa-lát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garen /[’ga:ron] (sw. V.; hat) (Kochk.)/

nấu chín;

nấu thịt với lửa nhỏ. : Fleisch auf kleiner Flamme garen

kochen /(sw. V.; hat)/

nấu chín; luộc chín;

trứng luộc. : gekochte Eier

fertig /ko.chen (sw. V.; hat)/

nấu cho xong; nấu chín;

abkochen /(sw. V.; hat)/

(selten) nấu sôi; nấu chín; luộc chín;

luộc trứng để làm món xa-lát. : Eier für den Salat abkochen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkochen /I vt/

nấu chín; (kĩ thuật) bay hơi, bốc hơi cô đặc; Beeren [Füchte] - náu nưóc qủa; II vi chín tói, chín nục, chín nhừ; [được] nấu chín, đặc lại, cô lại, hao bót, sôi cạn.

einsieden /vt/

nấu chín, hấp, sấy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coction

nấu chín

 coction /toán & tin/

nấu chín