TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiém

kiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tìm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bàn là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuóc sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiềng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tim kiếm

achD

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rán sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kiém

Schwert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

recherchieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beute I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tim kiếm

suchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein blánkes Schwert

gươm trần;

ein zweichneidiges Schwert

cây gươm hai lưỡi;

das Schwert in die Scheide stecken

ngủng chiến, chắm dứt phân tranh, hét xích mích, xếp

das Schwert ziehen [zücken]

khỏi chiến, bắt đầu chiến tranh; ♦

mit Feuer und Schwert đốt

sạch lưởi gươm Da mô clet; gươm treo đầu sợi tóc, trúng

wer das Schwert nimmt, der soll durch’s Schwert úmkommen

ngưòi cầm gươm lại chết ú gươm.

Mann (wie) von Ịaus]Eisen

1, ngưôi có ý chí sắt đá; 2, ngưòi khỏe mạnh;

áltes Eisen

1, mảnh sắt vụn; 2, nhân viên già; 2, (mỏ) cuốc chim; 3. [cái, thanh] kiém, gươm; 4. [cái] móng sắt, móng ngựa; 5. cái bàn là; 6. thuóc sắt; 7. [cái] cùm, gông, xiềng;

ein Eisen im Feuer haben

có công việc cấp bách (cấp thiết, khẩn cấp);

Rat bei fm suchen

hỏi ý kiến; xin ý kién, thỉnh thị;

das Weite suchen

(thân) chuồn đ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwert /n -(e)s, -er/

cái, thanh] kiém, gươm; ein blánkes Schwert gươm trần; ein zweichneidiges Schwert cây gươm hai lưỡi; das Schwert in die Scheide stecken ngủng chiến, chắm dứt phân tranh, hét xích mích, xếp đặt hũu binh; das Schwert ziehen [zücken] khỏi chiến, bắt đầu chiến tranh; ♦ mit Feuer und Schwert đốt sạch lưởi gươm Da mô clet; gươm treo đầu sợi tóc, trúng để đầu đằng, mối đe dọa thưòng xuyên; wer das Schwert nimmt, der soll durch’s Schwert úmkommen ngưòi cầm gươm lại chết ú gươm.

recherchieren /vt/

tìm, kiém, tìm kiếm, tìm tòi, truy tìm.

Beute I /f =/

sự] tìm, kiém, tìm kiếm, khai thác, khai khoáng, khai mỏ; (quân sự) chién lợi phẩm; -machen [gewinnenjihu chién lợi phẩm, khai thác.

Eisen /n -s, =/

1. (kí hiệu hổa học Fe) sắt; ein Mann (wie) von Ịaus]Eisen 1, ngưôi có ý chí sắt đá; 2, ngưòi khỏe mạnh; áltes Eisen 1, mảnh sắt vụn; 2, nhân viên già; 2, (mỏ) cuốc chim; 3. [cái, thanh] kiém, gươm; 4. [cái] móng sắt, móng ngựa; 5. cái bàn là; 6. thuóc sắt; 7. [cái] cùm, gông, xiềng; in - schlagen [legen] cùm ai lại; ein heißes Eisen sự nghiệp nguy hiểm, công việc nguy hiểm; ein Eisen im Feuer haben có công việc cấp bách (cấp thiết, khẩn cấp);

suchen /vt, vi (n/

vt, vi (nachD) 1. tim kiếm, tìm tỏi, tìm, kiém; Rat bei fm suchen hỏi ý kiến; xin ý kién, thỉnh thị; eine Lösung suchen tìm một giải pháp; 2. hái, nhặt, lượm; thu nhặt, thu lượm, thu hoạch (qủa, nấm); 3. (zu + inf) nỗ lực, cố gắng, rán sức, gắng sức, cô (làm gì); das Weite suchen (thân) chuồn đ.