kämpferisch /(Adj.)/
nỗ lực;
cố gắng (trong thi đấu);
ausarbeiten /(sw. V.; hat)/
nỗ lực;
cô' gắng (sich anstrengen);
reißen /[’raisan] (st. V.)/
nỗ lực;
cố gắng (để đạt được, nhìn được, lấy được, chạm tới );
chắc hẳn là tôi sẽ không phải cố công để thực hiện nhiệm vụ phức tạp này : um diesen schwierigen Auftrag reiße ich mich bestimmt nicht quyển sách bán rất chạy. 1 : (thường dùng ở dạng phân từ I) das Buch findet reißenden Absatz
bemuhen /(sw. V.; hat)/
cố gắng;
nỗ lực;
cố gắng làm việc gì : sich bemühen, etw. zu tun tôi sẽ cô' gắng đúng giờ : ich will mich bemühen, pünktlich zu sein chúng tôi luôn cố gắng để đáp ứng các yêu cầu của quý khách : wir sind stets bemüht, die Wünsche unserer Kunden zu erfüllen xin Ngài đừng bận tâm! : bitte bemühen Sie sich nicht!
einsetzen /lắp cái gì vào cái gì; in dem Satz ist ein Wort einzusetzen/
nỗ lực;
cô' gắng (sich anstrengen);
tôi sẽ cố gắng vận động (thương lượng) để bà có thể nhận được nhiều tiền hơn : ich werde mich dafür einsetzen, dass Sie mehr Geld bekommen những cầu thủ đã nỗ lực hết sức. : die Spieler haben sich hart ein- . gesetzt
antauchen /(sw. V.; hat) (österr.)/
nỗ lực;
cô' gắng nhiều hơn;
cần phải nỗ lực hơn trong công việc. : bei der Arbeit mehr antauchen müssen
strampeln /[’Jtrampaln] (sw. V.)/
(ugs ) (hat) nỗ lực;
cô' gắng hết mức;
phải rất nỗ lực. : ganz schön strampeln müssen
plagen /(sw. V.; hat)/
nỗ lực;
cô' gắng hết sức [mit + Dat : với ];
tôi phải quần quật từ sáng tới tối với công việc. : ich plage mich von morgens bis abends mit der Arbeit
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
nỗ lực;
vận dụng hết sức lực;
những người chèo thuyền dã phải dùng hét sức để chống chọi với dòng chảy. : der Ruderer musste schwer arbeiten um gegen die Strömung anzukommen
dahinterher /sein (ugs.)/
nỗ lực;
cố gắng làm việc gì;
bestreben /sich (sw. V.; hat)/
cô' gắng;
nỗ lực;
phấn đấu (sich bemühen, ansttengen);
bạn cố gắng để làm tốt mọi chuyện-, er ist bestrebt, seine Kunden zufrieden zu stellen: ông ấy luôn cố gắng để làm hài lòng khách hàng. : du bestrebst dich, alles recht ZM machen
Schaff /der/
seinen Schaff haben (landsch ): cố gắng;
nỗ lực;
anstrengen /(sw. V.; hat)/
cố gắng;
ráng hết sức;
nỗ lực;
không cố gắng hét sức mình, không nỗ lực, du musst dich in der Schule mehr anstrengen: con phải nỗ lực han nữa trong học tập. : sich nicht sonderlich anstrengen
qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/
nỗ lực;
cố gắng một cách vất vả [mit + Dat: với việc gì/ai];
cố gắng giải quyét mớ bài tập về nhà. : sich mit der Hausarbeit quälen
anvisieren /(sw. V.: hat)/
phấn đấu;
nỗ lực;
cố gắng đạt được;
nỗ lực đạt một mục tiêu. : ein Ziel anvisieren
bemuhen /(sw. V.; hat)/
cố gắng đạt được;
nỗ lực;
phấn đấu [um + Akk : cho điều gì];
phấn đấu đạt được điều gì/cho điều gì : sich um etw. bemühen phấn đấu để đạt được một vị trí (chức vụ) : sich um eine Stellung bemühen cố gắng chinh phục một phụ nữ : sich um eine Dame bemühen nhiều sân khấu đang cố mời nhà đạo diễn cộng tác. : mehrere Bühnen hatten sich um den Regisseur bemüht
an /ge spannt (Adj.; -er, -este)/
nỗ lực;
ráng sức;
tập trung chú ý (angestrengt, konzentriert);
muhen /sich (sw. V.; hat) (meist geh.)/
cố gắng;
gắng sức;
chịu khó;
nỗ lực;
: sich
kämpferisch /(Adj.)/
ham chiến đấu;
đầy tinh thần chiến đấu;
nỗ lực;
kämpfen /['kcmpfan] (sw. V.; hat)/
nỗ lực;
cố gắng hết sức;
phấn đấu;
đấu tranh;
chống chiến tranh : gegen den Krieg kämpfen chống lại nạn đói. : gegen den Hunger kämpfen
eifern /(sw. V.; hat)/
(geh ) sốt sắng;
nỗ lực;
đem hết lòng;
rất cố gắng;
nỗ lực giành quyền hành. : nach Macht eifern
ange /strengt (Adj.; -er, -este)/
nỗ lực;
cố gắng;
căng thẳrig;
vất vả;
khó nhoc;
an,zielen /(sw. V.; hat)/
nỗ lực;
cô' gắng để đạt được mục đích;
hướng đến mục tiêu;
aufschwingen /(st. V.; hat)/
nỗ lực;
cố gắng vươn lên;
dồn sức;
dốc sức;
thăng tiến (sich hocharbeiten);
nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp. : er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen