Việt
xem Eifer
chăm chỉ
nỗ lực
cô gắng.
sự chăm chỉ
sự nỗ lực
sự cô' gắng
sự hăng hái
Đức
Eifrigkeit
Eifrigkeit /die; -/
sự chăm chỉ; sự nỗ lực; sự cô' gắng; sự hăng hái;
Eifrigkeit /í =/
1. xem Eifer; 2. [sự] chăm chỉ, nỗ lực, cô gắng.