TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chăm chỉ

sự siêng năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyên cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tích cực khi làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cần cù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cần mẫn’

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mẫn cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chăm chỉ

Fleiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitseifer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsamkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eifrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) ohne Fleiß kein Preis!

không chăm chỉ không thành công!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleiß /[flais], der; -es/

sự siêng năng; sự chăm chỉ; sự chuyên cần;

không chăm chỉ không thành công! : (Spr.) ohne Fleiß kein Preis!

Arbeitseifer /der/

sự hăng hái; sự chăm chỉ; sự tích cực khi làm việc;

Arbeitsamkeit /die; - (geh., veraltet)/

tính cần cù; tính cần mẫn’; sự mẫn cán; sự chăm chỉ;

Eifrigkeit /die; -/

sự chăm chỉ; sự nỗ lực; sự cô' gắng; sự hăng hái;