Việt
cần cù
cần mẫn
yêu lao động.
tính cần cù
tính cần mẫn’
sự mẫn cán
sự chăm chỉ
Đức
Arbeitsamkeit
Arbeitsamkeit /die; - (geh., veraltet)/
tính cần cù; tính cần mẫn’; sự mẫn cán; sự chăm chỉ;
Arbeitsamkeit /f =/
tính] cần cù, cần mẫn, yêu lao động.